-
-
Khu vực chăm sóc và điều trị
Nguồn: Shutterstock
Xin chúc mừng, quý vị đang mang thai và đã đến thời điểm lên kế hoạch chào đón thiên thần nhỏ của mình. Bác sĩ sản khoa có thể đã đề nghị cho quý vị lựa chọn giữa sinh thường (sinh qua ngả âm đạo) hoặc sinh mổ chọn lọc (mổ lấy thai).
Việc quyết định xem sinh thường hay sinh mổ phù hợp với quý vị là một câu hỏi cần được trao đổi với bác sĩ để làm rõ chính xác từng lựa chọn cần gì, và hoàn cảnh cá nhân cũng như tiền sử bệnh của quý vị đóng vai trò gì trong quyết định.
Dưới đây là những điều quý vị cần biết trước khi thảo luận.
Mặc dù cả hai hình thức sinh nở nhìn chung đều an toàn, chúng đều mang một mức độ rủi ro nhất định, và mức độ này có thể thay đổi giữa các bà bầu. Một mẹo nhỏ là hãy kiểm tra xem gói bảo hiểm y tế của quý vị có bao gồm các biến chứng từ sinh thường và/hoặc sinh mổ chọn lọc hay không.
Dưới đây là những điều có thể xảy ra trong từng hình thức, cũng như các rủi ro và biến chứng tiềm ẩn.
Sinh thường Sinh thường diễn ra khi con quý vị được sinh ra một cách tự nhiên qua ngả âm đạo.
Sinh thường có 3 giai đoạn chuyển dạ. Các giai đoạn này được xác định bởi độ dãn (mở rộng) của cổ tử cung.
Các cơn co thắt mà thai phụ trải qua báo hiệu sự khởi đầu của quá trình chuyển dạ. Và giai đoạn chuyển dạ đầu tiên diễn ra khi cổ tử cung của người phụ nữ đã giãn rộng đến 10cm, và cô ấy được yêu cầu rặn. Giai đoạn 2 diễn ra khi thai nhi đội đầu, là lúc đầu của em bé đã trở nên nhìn thấy được tại cửa âm đạo. Việc rặn cuối cùng sẽ giúp đưa em bé ra ngoài. Trong giai đoạn cuối thứ 3, nhau thai của người mẹ sẽ được đẩy ra.
Những bà mẹ sinh thường mà không có biến chứng y khoa sẽ có thể xuất viện sau 24 - 48 tiếng. Trong 3 - 6 tuần tiếp theo, khi cơ thể tiếp tục phục hồi, sản dịch có thể sẽ diễn ra.
Không phải mọi ca sinh thường đều diễn ra suôn sẻ như dự định. Cuộc vượt cạn có thể bao gồm một hoặc toàn bộ những điều sau:
Sinh mổ là một thủ thuật phẫu thuật, trong đó bác sĩ sẽ rạch một đường qua vùng bụng dưới và tử cung của mẹ để lấy em bé ra ngoài. Phẫu thuật có thể thực hiện sau khi gây tê cục bộ (gây tê ngoài màng cứng hoặc tủy sống) hoặc gây mê toàn thân. Người mẹ sẽ vẫn tỉnh táo khi chọn phương pháp đầu tiên.
Phẫu thuật mổ lấy thai chọn lọc thường được thực hiện trước một tuần so với ngày dự sinh, hoặc khi bác sĩ nhận định có khả năng xảy ra biến chứng hoặc có vấn đề về sức khỏe trong khi mang thai. Tuy nhiên, một số bà mẹ có thể yêu cầu bác sĩ thực hiện phẫu thuật sinh mổ chọn lọc sau khi đã đưa ra quyết định có hiểu biết cùng với bác sĩ.
Mặc dù phẫu thuật mổ lấy thai chọn lọc là một lựa chọn, phương pháp này vẫn không được khuyến cáo bởi vì đây là một cuộc đại phẫu thuật, đi kèm với rủi ro biến chứng cho cả người mẹ và em bé.
Giảm rủi ro:
Quý vị sẽ cần ở lại bệnh viện từ 2 - 4 ngày sau khi sinh. Trong vài tuần đầu tiên hồi phục tại nhà, vết sẹo mổ có thể gây ngứa hoặc đau, và tình trạng này có thể được cải thiện bằng thuốc giảm đau. Việc đi lại và trở mình trên giường sẽ đặc biệt khó khăn và đau đớn khi mới hồi phục.
Mặc dù không trải qua quá trình sinh thường, người mẹ vẫn có thể có các cơn đau nhẹ, chảy máu âm đạo, hoặc ra dịch trong khoảng 4 - 6 tuần. Một buổi hẹn tái khám với bác sĩ sau sinh sẽ cần thiết để đánh giá vết thương; và đến tuần thứ 6, một buổi hẹn tái khám thứ hai sẽ cần được thực hiện để đánh giá quá trình hồi phục.
Hãy trao đổi về những rủi ro của phẫu thuật mổ lấy thai với bác sĩ trước khi quyết định thực hiện thủ thuật. Một số rủi ro tiềm ẩn bao gồm:
Đa phần phụ nữ đã sinh mổ đều có thể tiếp tục sinh thường an toàn cho em bé tiếp theo. Tuy nhiên, luôn tiềm ẩn các rủi ro biến chứng cho các lần mang thai trong tương lai. Chúng bao gồm:
Hãy trao đổi với bác sĩ về từng loại hình sinh nở để đưa ra một quyết định sáng suốt. Hãy cân nhắc các ưu và nhược điểm của từng phương pháp nhằm đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé, vì nó có thể ảnh hưởng tới kế hoạch sinh thêm con trong tương lai. Nên nhớ rằng, mặc dù sinh mổ chọn lọc là một lựa chọn, đây có thể không phải là lựa chọn phù hợp nhất cho cả mẹ và bé.