Tăng huyết áp (Huyết áp cao) - Triệu chứng & Nguyên nhân

Huyết áp cao là gì?

Huyết áp cao, còn được gọi là tăng huyết áp, là một tình trạng bệnh lý trong đó huyết áp trong mạch máu liên tục tăng cao.

Huyết áp được đo bằng milimét thủy ngân (mmHg) và được biểu thị bằng 2 chỉ số: tâm thu - áp lực khi tim đập và bơm máu; và tâm trương - áp lực khi tim giãn ra giữa các nhịp đập.

Huyết áp bao nhiêu được coi là cao?

Huyết áp bao nhiêu được coi là cao?

Huyết áp cao được định nghĩa là có huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên, hoặc huyết áp tâm trương từ 90 mmHg trở lên, khi đo tại phòng khám. Khi đo tại nhà, huyết áp cao được định nghĩa là có huyết áp tâm thu từ 135 mmHg trở lên hoặc huyết áp tâm trương từ 85 mmHg trở lên.

Các triệu chứng của huyết áp cao là gì?

Huyết áp cao thường được gọi là "kẻ giết người thầm lặng" vì nó thường không có triệu chứng cho đến khi nó gây ra tổn thương đáng kể cho tim và động mạch. Trong một số trường hợp, với huyết áp rất cao, các triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, chóng mặt, đau ngực, đánh trống ngực và chảy máu cam, nhưng những triệu chứng này không đặc hiệu và thường xảy ra khi tình trạng đã đến giai đoạn nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.

Nguyên nhân gây ra huyết áp cao là gì?

Nguyên nhân chính xác gây ra huyết áp cao không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ:

  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình bị huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tuổi tác: Nguy cơ cao huyết áp tăng theo tuổi.
  • Lối sống: Chế độ ăn uống kém (đặc biệt là nhiều muối), thiếu hoạt động thể chất và sử dụng thuốc lá và rượu bia có thể góp phần gây bệnh.
  • Béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ.
  • Căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
  • Tình trạng bệnh lý: Bệnh thận, tiểu đường, ngưng thở khi ngủ và một số rối loạn nội tiết tố.

Các yếu tố nguy cơ gây huyết áp cao là gì?

Có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng phát triển huyết áp cao của bạn, bao gồm:

  • Bệnh tiểu đường. Tình trạng mãn tính này có thể làm tăng nguy cơ huyết áp cao của bạn. Nó làm tăng lượng đường trong máu. Lượng đường huyết lúc đói hoặc lượng đường trong máu từ 126mg/dL trở lên là nguy hiểm.
  • Béo phì. Thừa cân hoặc béo phì cần nhiều máu hơn để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô của bạn. Khi lượng máu lưu thông qua các mạch máu tăng lên, áp lực lên thành động mạch của bạn cũng tăng theo.
  • Tiền sử gia đình bị huyết áp cao. Nếu cha mẹ hoặc họ hàng của bạn bị huyết áp cao, bạn có nguy cơ bị di truyền.

Các biến chứng và bệnh liên quan của huyết áp cao là gì?

Huyết áp cao có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như xơ cứng và dày thành động mạch (xơ vữa động mạch), có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ hoặc đôi khi tử vong. Nó cũng có thể làm giảm lưu lượng máu đến các chi, có thể dẫn đến mất chi. Ngoài ra, huyết áp cao cũng làm tăng nguy cơ phát triển nhịp tim không đều và suy tim.

Những người bị huyết áp cao cũng có nguy cơ phát triển suy thận cao hơn đáng kể. Điều này là do áp lực cao có thể làm hỏng các mạch máu trong thận, làm giảm khả năng hoạt động hiệu quả của chúng.

Làm thế nào để ngăn ngừa huyết áp cao?

Phòng ngừa huyết áp cao bao gồm một số điều chỉnh lối sống:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh
  • Ăn một chế độ ăn uống cân bằng: Giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và ít chất béo bão hòa và cholesterol
  • Giảm lượng muối ăn vào
  • Tập thể dục thường xuyên: Mục tiêu ít nhất 150 phút hoạt động aerobic cường độ vừa phải hoặc 75 phút hoạt động mạnh mỗi tuần
  • Hạn chế uống rượu: Không quá một ly mỗi ngày đối với phụ nữ, hai ly mỗi ngày đối với nam giới
  • Cai thuốc lá
  • Quản lý căng thẳng
Trang này đã được kiểm duyệt.

Bạn cần trợ giúp?


Để biết thêm thông tin, vui lòng gọi
+65 6575 7575

Để đặt lịch hẹn, vui lòng dùng WhatsApp
+65 8111 9777